Vietnamese Meaning of lunched
ăn trưa
Other Vietnamese words related to ăn trưa
Nearest Words of lunched
Definitions and Meaning of lunched in English
lunched (imp. & p. p.)
of Lunch
FAQs About the word lunched
ăn trưa
of Lunch
lên máy bay,Ăn sáng,lộn xộn,đi dã ngoại,ăn tối,ăn tối,ăn tối ngoài,No nê,ăn cỏ,cắn
đang ăn kiêng,chế độ ăn kiêng
lunch period => giờ nghỉ trưa, lunch meeting => Cuộc họp ăn trưa, lunch meat => Thịt ăn trưa, lunch => bữa trưa, lunation => tháng,