FAQs About the word lunatic fringe

Rìa điên rồ

a political unit with extreme and fanatical views

No synonyms found.

No antonyms found.

lunatic => điên, lunated => hình trăng lưỡi liềm, lunate bone => Xương trăng khuyết, lunate => hình lưỡi liềm, lunary => hình trăng khuyết,