FAQs About the word lunch meat

Thịt ăn trưa

any of various sausages or molded loaf meats sliced and served cold

No synonyms found.

No antonyms found.

lunch => bữa trưa, lunation => tháng, lunatic fringe => Rìa điên rồ, lunatic => điên, lunated => hình trăng lưỡi liềm,