Vietnamese Meaning of dined
ăn tối
Other Vietnamese words related to ăn tối
Nearest Words of dined
Definitions and Meaning of dined in English
dined (imp. & p. p.)
of Dine
FAQs About the word dined
ăn tối
of Dine
ăn,chia sẻ bánh mì,Giá vé,ăn tiệc,nuôi,tham gia,tươi mới,ăn nhẹ,Đã được tiếp tế.,tiệc tùng
đang ăn kiêng,chế độ ăn kiêng
dine out => Ăn tối bên ngoài, dine in => Ăn tại nhà hàng, dine => Ăn tối, dindymene => Dindymene, dinarchy => chế độ nhị đầu chế,