Vietnamese Meaning of dieted
chế độ ăn kiêng
Other Vietnamese words related to chế độ ăn kiêng
Nearest Words of dieted
- dieter => Người ăn kiêng
- dietetic => ăn kiêng
- dietetical => chế độ ăn kiêng
- dietetically => theo chế độ ăn kiêng
- dietetics => Dinh dưỡng học
- dietetist => Chuyên gia dinh dưỡng
- diethyl ether => Diethyl ete
- diethylamine => Điêtilamin
- diethylaminoethyl cellulose => dietilaminoetylxenlulo
- diethylbarbituric acid => Axit diethylbarbituric
Definitions and Meaning of dieted in English
dieted (imp. & p. p.)
of Diet
FAQs About the word dieted
chế độ ăn kiêng
of Diet
đang ăn kiêng
chật ních,No nê,tham ăn,nhét đầy,no đủ,Nhồi,chán,nuốt,nhồi nhét,uống
dietary supplement => Thực phẩm bổ sung, dietary => chế độ ăn, dietaries => Chế độ ăn, dietarian => Chuyên gia dinh dưỡng, diet => chế độ ăn kiêng,