FAQs About the word dietetically

theo chế độ ăn kiêng

In a dietetical manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

dietetical => chế độ ăn kiêng, dietetic => ăn kiêng, dieter => Người ăn kiêng, dieted => chế độ ăn kiêng, dietary supplement => Thực phẩm bổ sung,