Vietnamese Meaning of fasted
đang ăn kiêng
Other Vietnamese words related to đang ăn kiêng
Nearest Words of fasted
- fast-breaking => phá cữ
- fastball => Fastball
- fast track => đường nhanh
- fast time scale => Kỷ thời gian nhanh
- fast reactor => lò phản ứng hạt nhân nhanh
- fast one => nhanh
- fast of the firstborn => ăn chay của con cả
- fast of tevet => Ngày ăn chay Tevet
- fast of tammuz => ăn chay tháng Tammuz
- fast of gedaliah => ngày ăn chay của Gedalia
Definitions and Meaning of fasted in English
fasted (imp. & p. p.)
of Fast
FAQs About the word fasted
đang ăn kiêng
of Fast
chế độ ăn kiêng
chật ních,No nê,tham ăn,nhét đầy,no đủ,Nhồi,chán,nuốt,uống,nhồi nhét
fast-breaking => phá cữ, fastball => Fastball, fast track => đường nhanh, fast time scale => Kỷ thời gian nhanh, fast reactor => lò phản ứng hạt nhân nhanh,