FAQs About the word fasted

đang ăn kiêng

of Fast

chế độ ăn kiêng

chật ních,No nê,tham ăn,nhét đầy,no đủ,Nhồi,chán,nuốt,uống,nhồi nhét

fast-breaking => phá cữ, fastball => Fastball, fast track => đường nhanh, fast time scale => Kỷ thời gian nhanh, fast reactor => lò phản ứng hạt nhân nhanh,