Vietnamese Meaning of fared
Giá vé
Other Vietnamese words related to Giá vé
Nearest Words of fared
Definitions and Meaning of fared in English
fared (imp. & p. p.)
of Fare
FAQs About the word fared
Giá vé
of Fare
đối phó,làm,chế biến,sống sót,Họ hòa thuận,sống được,làm ra,tạm thời,dịch chuyển,đủ khả năng (đủ khả năng)
sụp đổ,thất bại,không đạt,từ chối,thất bại,lảo đảo,chán chường,suy yếu,từ bỏ,hết kiệt
fare increase => tăng giá vé, fare => giá vé, fardingdeal => Không có bản dịch, fardingdale => Fardingdale, farding-bag => Túi farthing,