Vietnamese Meaning of afforded
đủ khả năng (đủ khả năng)
Other Vietnamese words related to đủ khả năng (đủ khả năng)
Nearest Words of afforded
Definitions and Meaning of afforded in English
afforded (imp. & p. p.)
of Afford
FAQs About the word afforded
đủ khả năng (đủ khả năng)
of Afford
đã có,đã đi,đạt được,được che phủ,cạn kiệt,thu được,cung cấp,đã trả (cho),được cung cấp,được mua
No antonyms found.
affordable => có giá cả phải chăng, afford => có khả năng, afforciament => củng cố, afforcement => Củng cố, afforce => Xác nhận,