FAQs About the word afforest

trồng rừng

establish a forest on previously unforested landTo convert into a forest; as, to afforest a tract of country.

No synonyms found.

No antonyms found.

affordment => Tính khả dụng trực quan, affording => đủ khả năng, afforded => đủ khả năng (đủ khả năng), affordable => có giá cả phải chăng, afford => có khả năng,