Vietnamese Meaning of sprung (for)
nhảy
Other Vietnamese words related to nhảy
Nearest Words of sprung (for)
Definitions and Meaning of sprung (for) in English
sprung (for)
to pay for (something)
FAQs About the word sprung (for)
nhảy
to pay for (something)
đã trả,đã trả,đã thanh toán,định cư,đứng,Ante (lên),cân bằng,xóa,xuất viện,có chân
phủ nhận
sprung => nảy lên, sprucing (up) => trang điểm (cho cái gì), sprucing => trang hoàng, spruces (up) => cây vân sam (lên), spruced (up) => chỉnh tề (trang trọng),