FAQs About the word sprung (up)

nảy (lên)

to grow or appear suddenly

nảy sinh,xuất hiện,cắt tỉa (lên),xuất hiện,Xảy ra,đã xảy ra,xuất hiện,ra ngoài,đi (xa),được hiện thực hóa

No antonyms found.

sprung (for) => nhảy, sprung => nảy lên, sprucing (up) => trang điểm (cho cái gì), sprucing => trang hoàng, spruces (up) => cây vân sam (lên),