Vietnamese Meaning of occurred
đã xảy ra
Other Vietnamese words related to đã xảy ra
Nearest Words of occurred
- occur => xảy ra
- occupying => đang chiếm đóng
- occupy => chiếm đóng
- occupier => kẻ xâm lược
- occupied => đã chiếm dụng
- occupational therapy => Liệu pháp nghề nghiệp
- occupational safety and health administration => Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
- occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động
- occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp
- occupational group => nhóm nghề nghiệp
Definitions and Meaning of occurred in English
occurred (imp. & p. p.)
of Occur
FAQs About the word occurred
đã xảy ra
of Occur
Xảy ra,xảy ra,đến,xuất hiện,hạ xuống,đã xảy ra,tình cờ,nấu chín,làm,đã xảy ra
No antonyms found.
occur => xảy ra, occupying => đang chiếm đóng, occupy => chiếm đóng, occupier => kẻ xâm lược, occupied => đã chiếm dụng,