Vietnamese Meaning of occupational safety and health administration
Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
Other Vietnamese words related to Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of occupational safety and health administration
- occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động
- occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp
- occupational group => nhóm nghề nghiệp
- occupational disease => Bệnh nghề nghiệp
- occupational => nghề nghiệp
- occupation license => giấy phép nghề
- occupation licence => Giấy phép chiếm dụng
- occupation => nghề nghiệp
- occupate => chiếm đóng
- occupant => người chiếm giữ
Definitions and Meaning of occupational safety and health administration in English
occupational safety and health administration (n)
a government agency in the Department of Labor to maintain a safe and healthy work environment
FAQs About the word occupational safety and health administration
Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
a government agency in the Department of Labor to maintain a safe and healthy work environment
No synonyms found.
No antonyms found.
occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động, occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp, occupational group => nhóm nghề nghiệp, occupational disease => Bệnh nghề nghiệp, occupational => nghề nghiệp,