Vietnamese Meaning of occupation license
giấy phép nghề
Other Vietnamese words related to giấy phép nghề
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of occupation license
- occupational => nghề nghiệp
- occupational disease => Bệnh nghề nghiệp
- occupational group => nhóm nghề nghiệp
- occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp
- occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động
- occupational safety and health administration => Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
- occupational therapy => Liệu pháp nghề nghiệp
- occupied => đã chiếm dụng
- occupier => kẻ xâm lược
- occupy => chiếm đóng
Definitions and Meaning of occupation license in English
occupation license (n)
a license to pursue a particular occupation
FAQs About the word occupation license
giấy phép nghề
a license to pursue a particular occupation
No synonyms found.
No antonyms found.
occupation licence => Giấy phép chiếm dụng, occupation => nghề nghiệp, occupate => chiếm đóng, occupant => người chiếm giữ, occupancy rate => Tỷ lệ lấp đầy,