Vietnamese Meaning of occupational safety and health act
Luật An toàn, vệ sinh lao động
Other Vietnamese words related to Luật An toàn, vệ sinh lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of occupational safety and health act
- occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp
- occupational group => nhóm nghề nghiệp
- occupational disease => Bệnh nghề nghiệp
- occupational => nghề nghiệp
- occupation license => giấy phép nghề
- occupation licence => Giấy phép chiếm dụng
- occupation => nghề nghiệp
- occupate => chiếm đóng
- occupant => người chiếm giữ
- occupancy rate => Tỷ lệ lấp đầy
- occupational safety and health administration => Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
- occupational therapy => Liệu pháp nghề nghiệp
- occupied => đã chiếm dụng
- occupier => kẻ xâm lược
- occupy => chiếm đóng
- occupying => đang chiếm đóng
- occur => xảy ra
- occurred => đã xảy ra
- occurrence => Sự kiện
- occurrent => xảy ra
Definitions and Meaning of occupational safety and health act in English
occupational safety and health act (n)
a law passed by the United States Congress that created the Occupational Safety and Health Administration to prevent employees from being injured or contracting diseases in the course of their employment
FAQs About the word occupational safety and health act
Luật An toàn, vệ sinh lao động
a law passed by the United States Congress that created the Occupational Safety and Health Administration to prevent employees from being injured or contracting
No synonyms found.
No antonyms found.
occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp, occupational group => nhóm nghề nghiệp, occupational disease => Bệnh nghề nghiệp, occupational => nghề nghiệp, occupation license => giấy phép nghề,