Vietnamese Meaning of occupate
chiếm đóng
Other Vietnamese words related to chiếm đóng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of occupate
- occupation => nghề nghiệp
- occupation licence => Giấy phép chiếm dụng
- occupation license => giấy phép nghề
- occupational => nghề nghiệp
- occupational disease => Bệnh nghề nghiệp
- occupational group => nhóm nghề nghiệp
- occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp
- occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động
- occupational safety and health administration => Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
- occupational therapy => Liệu pháp nghề nghiệp
Definitions and Meaning of occupate in English
occupate (v. t.)
To occupy.
FAQs About the word occupate
chiếm đóng
To occupy.
No synonyms found.
No antonyms found.
occupant => người chiếm giữ, occupancy rate => Tỷ lệ lấp đầy, occupancy => chiếm dụng, occultness => phép thuật, occultly => lén lút,