Vietnamese Meaning of occupational hazard
Rủi ro nghề nghiệp
Other Vietnamese words related to Rủi ro nghề nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of occupational hazard
- occupational group => nhóm nghề nghiệp
- occupational disease => Bệnh nghề nghiệp
- occupational => nghề nghiệp
- occupation license => giấy phép nghề
- occupation licence => Giấy phép chiếm dụng
- occupation => nghề nghiệp
- occupate => chiếm đóng
- occupant => người chiếm giữ
- occupancy rate => Tỷ lệ lấp đầy
- occupancy => chiếm dụng
- occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động
- occupational safety and health administration => Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
- occupational therapy => Liệu pháp nghề nghiệp
- occupied => đã chiếm dụng
- occupier => kẻ xâm lược
- occupy => chiếm đóng
- occupying => đang chiếm đóng
- occur => xảy ra
- occurred => đã xảy ra
- occurrence => Sự kiện
Definitions and Meaning of occupational hazard in English
occupational hazard (n)
any condition of a job that can result in illness or injury
FAQs About the word occupational hazard
Rủi ro nghề nghiệp
any condition of a job that can result in illness or injury
No synonyms found.
No antonyms found.
occupational group => nhóm nghề nghiệp, occupational disease => Bệnh nghề nghiệp, occupational => nghề nghiệp, occupation license => giấy phép nghề, occupation licence => Giấy phép chiếm dụng,