Vietnamese Meaning of occupancy rate
Tỷ lệ lấp đầy
Other Vietnamese words related to Tỷ lệ lấp đầy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of occupancy rate
- occupant => người chiếm giữ
- occupate => chiếm đóng
- occupation => nghề nghiệp
- occupation licence => Giấy phép chiếm dụng
- occupation license => giấy phép nghề
- occupational => nghề nghiệp
- occupational disease => Bệnh nghề nghiệp
- occupational group => nhóm nghề nghiệp
- occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp
- occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động
Definitions and Meaning of occupancy rate in English
occupancy rate (n)
the percentage of all rental units (as in hotels) are occupied or rented at a given time
FAQs About the word occupancy rate
Tỷ lệ lấp đầy
the percentage of all rental units (as in hotels) are occupied or rented at a given time
No synonyms found.
No antonyms found.
occupancy => chiếm dụng, occultness => phép thuật, occultly => lén lút, occultist => người theo thuyết huyền bí, occultism => chủ nghĩa huyền bí,