Vietnamese Meaning of occupied
đã chiếm dụng
Other Vietnamese words related to đã chiếm dụng
- bận
- siêng năng
- được sử dụng
- đính hôn
- hoạt động
- siêng năng
- nhộn nhịp
- đắm chìm
- chăm chỉ
- bận tâm
- chăm chỉ
- đang làm việc
- hấp thụ
- còn sống
- hoạt hình
- phấn khích
- âm vo vo
- Năng động
- đắm chìm
- phát đạt
- tập trung
- tập trung
- Có chức năng
- chức năng
- đi
- những gì đang xảy ra
- chăm chỉ
- nhảy
- tiếng ù ù
- ý định
- sâu tới đầu gối
- vất vả
- sống động
- còn sống
- đang hoạt động
- hoạt động
- phẫu thuật
- chạy bộ
- phát triển mạnh
- Bị trói
- Sôi động
- mạnh mẽ
- tập trung
- ngập
Nearest Words of occupied
- occupational therapy => Liệu pháp nghề nghiệp
- occupational safety and health administration => Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động
- occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động
- occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp
- occupational group => nhóm nghề nghiệp
- occupational disease => Bệnh nghề nghiệp
- occupational => nghề nghiệp
- occupation license => giấy phép nghề
- occupation licence => Giấy phép chiếm dụng
- occupation => nghề nghiệp
Definitions and Meaning of occupied in English
occupied (a)
held or filled or in use
seized and controlled as by military invasion
occupied (s)
resided in; having tenants
having ones attention or mind or energy engaged
occupied (imp. & p. p.)
of Occupy
FAQs About the word occupied
đã chiếm dụng
held or filled or in use, seized and controlled as by military invasion, resided in; having tenants, having ones attention or mind or energy engagedof Occupy
bận,siêng năng,được sử dụng,đính hôn,hoạt động,siêng năng,nhộn nhịp,đắm chìm,chăm chỉ,bận tâm
miễn phí,lười biếng,không hoạt động,Thất nghiệp,không có người ở,ngủ,chết,ngủ đông,trơ,tiềm ẩn
occupational therapy => Liệu pháp nghề nghiệp, occupational safety and health administration => Tổng cục An toàn và Vệ sinh Lao động, occupational safety and health act => Luật An toàn, vệ sinh lao động, occupational hazard => Rủi ro nghề nghiệp, occupational group => nhóm nghề nghiệp,