Vietnamese Meaning of operational

hoạt động

Other Vietnamese words related to hoạt động

Definitions and Meaning of operational in English

Wordnet

operational (a)

pertaining to a process or series of actions for achieving a result

(military) of or intended for or involved in military operations

Wordnet

operational (s)

fit or ready for use or service

being in effect or operation

FAQs About the word operational

hoạt động

pertaining to a process or series of actions for achieving a result, fit or ready for use or service, (military) of or intended for or involved in military oper

chức năng,đang hoạt động,phẫu thuật,hoạt động,Có chức năng,đi,có hiệu lực,tại,trực tiếp,có thể vận hành được

vỡ,chết,không hoạt động,không hiệu quả,không hoạt động,không chức năng,không hoạt động,vô dụng,Không hoạt động,không vận hành

operation desert storm => Chiến dịch Bão táp sa mạc, operation code => Mã lệnh, operation => hoạt động, operating theatre => Phòng phẫu thuật, operating theater => Phòng mổ,