Vietnamese Meaning of operation desert storm
Chiến dịch Bão táp sa mạc
Other Vietnamese words related to Chiến dịch Bão táp sa mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of operation desert storm
- operation code => Mã lệnh
- operation => hoạt động
- operating theatre => Phòng phẫu thuật
- operating theater => Phòng mổ
- operating table => Bàn mổ
- operating system => Hệ điều hành
- operating surgeon => Bác sĩ phẫu thuật điều hành
- operating statement => Báo cáo kết quả kinh doanh
- operating room => phòng phẫu thuật
- operating procedure => Quy trình vận hành
- operational => hoạt động
- operational casualty => thương vong hoạt động
- operational cell => Tế bào hoạt động
- operational damage => Thiệt hại vận hành
- operationalism => Chủ nghĩa thực dụng
- operationalist => chuyên viên nghiên cứu hoạt động
- operationally => Hoạt động
- operations => hoạt động
- operations research => nghiên cứu hoạt động
- operative => phẫu thuật
Definitions and Meaning of operation desert storm in English
operation desert storm (n)
the United States and its allies defeated Iraq in a ground war that lasted 100 hours (1991)
FAQs About the word operation desert storm
Chiến dịch Bão táp sa mạc
the United States and its allies defeated Iraq in a ground war that lasted 100 hours (1991)
No synonyms found.
No antonyms found.
operation code => Mã lệnh, operation => hoạt động, operating theatre => Phòng phẫu thuật, operating theater => Phòng mổ, operating table => Bàn mổ,