Vietnamese Meaning of operationalism
Chủ nghĩa thực dụng
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa thực dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of operationalism
- operational damage => Thiệt hại vận hành
- operational cell => Tế bào hoạt động
- operational casualty => thương vong hoạt động
- operational => hoạt động
- operation desert storm => Chiến dịch Bão táp sa mạc
- operation code => Mã lệnh
- operation => hoạt động
- operating theatre => Phòng phẫu thuật
- operating theater => Phòng mổ
- operating table => Bàn mổ
Definitions and Meaning of operationalism in English
operationalism (n)
(philosophy) the doctrine that the meaning of a proposition consists of the operations involved in proving or applying it
FAQs About the word operationalism
Chủ nghĩa thực dụng
(philosophy) the doctrine that the meaning of a proposition consists of the operations involved in proving or applying it
No synonyms found.
No antonyms found.
operational damage => Thiệt hại vận hành, operational cell => Tế bào hoạt động, operational casualty => thương vong hoạt động, operational => hoạt động, operation desert storm => Chiến dịch Bão táp sa mạc,