Vietnamese Meaning of in gear

đã vào số

Other Vietnamese words related to đã vào số

Definitions and Meaning of in gear in English

Wordnet

in gear (s)

having gears engaged

FAQs About the word in gear

đã vào số

having gears engaged

có hiệu lực,đang hoạt động,trực tuyến,đang hoạt động,vào sử dụng,hoạt động,còn sống,Có chức năng,chức năng,đi

vỡ,chết,không hoạt động,không hoạt động,không chức năng,vô dụng,Không hoạt động,không phải là phẫu thuật,bị bắt,ngủ đông

in fun => để vui vẻ, in full swing => đang diễn ra, in full action => trong hành động đầy đủ., in full => đầy đủ, in front => trước,