Vietnamese Meaning of in flight
trong lúc bay
Other Vietnamese words related to trong lúc bay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in flight
- in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính
- in fashion => Thời trang
- in fact => thực sự
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
- in evidence => bằng chứng
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in essence => về cơ bản
- in esse => trong thực tại
- in effect => trên thực tế
- in earnest => nghiêm túc
Definitions and Meaning of in flight in English
in flight (r)
flying through the air
FAQs About the word in flight
trong lúc bay
flying through the air
No synonyms found.
No antonyms found.
in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính, in fashion => Thời trang, in fact => thực sự, in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng, in evidence => bằng chứng,