Vietnamese Meaning of in earnest
nghiêm túc
Other Vietnamese words related to nghiêm túc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in earnest
- in effect => trên thực tế
- in esse => trong thực tại
- in essence => về cơ bản
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in evidence => bằng chứng
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
- in fact => thực sự
- in fashion => Thời trang
- in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính
- in flight => trong lúc bay
Definitions and Meaning of in earnest in English
in earnest (r)
in a serious manner
FAQs About the word in earnest
nghiêm túc
in a serious manner
No synonyms found.
No antonyms found.
in due time => vào đúng lúc, in due season => vào đúng lúc, in due course => kịp lúc, in dishabille => trong trang phục thường phục, in detail => chi tiết,