Vietnamese Meaning of in demand
có nhu cầu
Other Vietnamese words related to có nhu cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in demand
- in detail => chi tiết
- in dishabille => trong trang phục thường phục
- in due course => kịp lúc
- in due season => vào đúng lúc
- in due time => vào đúng lúc
- in earnest => nghiêm túc
- in effect => trên thực tế
- in esse => trong thực tại
- in essence => về cơ bản
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
Definitions and Meaning of in demand in English
in demand (s)
greatly desired
FAQs About the word in demand
có nhu cầu
greatly desired
No synonyms found.
No antonyms found.
in darkness => trong bóng tối, in condition => trong điều kiện, in conclusion => Tóm lại, in concert => trong buổi hòa nhạc, in common with => chung với ,