Vietnamese Meaning of in cold blood

lạnh lùng

Other Vietnamese words related to lạnh lùng

Definitions and Meaning of in cold blood in English

Wordnet

in cold blood (r)

emotionlessly and heartlessly; with deliberate cruelty or callousness

FAQs About the word in cold blood

lạnh lùng

emotionlessly and heartlessly; with deliberate cruelty or callousness

lạnh,lạnh,ngầu,đông lạnh,lạnh,lạnh giá,Lạnh,Bắc Cực,đắng,lanh lợi

nhiệt tình,rực rỡ,sôi,nướng,cháy,nồng nhiệt,nhiệt tình,sôi sục,được làm nóng lên,nóng

in circles => vòng tròn, in case => nếu, in camera => kín, in brief => tóm lại, in both ears => ở cả hai tai,