Vietnamese Meaning of in due course
kịp lúc
Other Vietnamese words related to kịp lúc
Nearest Words of in due course
- in due season => vào đúng lúc
- in due time => vào đúng lúc
- in earnest => nghiêm túc
- in effect => trên thực tế
- in esse => trong thực tại
- in essence => về cơ bản
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in evidence => bằng chứng
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
- in fact => thực sự
Definitions and Meaning of in due course in English
in due course (r)
at the appropriate time
FAQs About the word in due course
kịp lúc
at the appropriate time
chính sách,thủ tục,chương trình,phương pháp tiếp cận,dòng,phương pháp,Phương pháp luận,kế hoạch,chiến lược,bản thiết kế
hướng dẫn,chì,phi công,đầu
in dishabille => trong trang phục thường phục, in detail => chi tiết, in demand => có nhu cầu, in darkness => trong bóng tối, in condition => trong điều kiện,