Vietnamese Meaning of in extremis
trong tình huống rất nghiêm trọng
Other Vietnamese words related to trong tình huống rất nghiêm trọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in extremis
- in evidence => bằng chứng
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in essence => về cơ bản
- in esse => trong thực tại
- in effect => trên thực tế
- in earnest => nghiêm túc
- in due time => vào đúng lúc
- in due season => vào đúng lúc
- in due course => kịp lúc
- in dishabille => trong trang phục thường phục
Definitions and Meaning of in extremis in English
in extremis (r)
at the point of death
FAQs About the word in extremis
trong tình huống rất nghiêm trọng
at the point of death
No synonyms found.
No antonyms found.
in evidence => bằng chứng, in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người, in essence => về cơ bản, in esse => trong thực tại, in effect => trên thực tế,