Vietnamese Meaning of in fiscal matters
trong các vấn đề tài chính
Other Vietnamese words related to trong các vấn đề tài chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in fiscal matters
- in fashion => Thời trang
- in fact => thực sự
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
- in evidence => bằng chứng
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in essence => về cơ bản
- in esse => trong thực tại
- in effect => trên thực tế
- in earnest => nghiêm túc
- in due time => vào đúng lúc
Definitions and Meaning of in fiscal matters in English
in fiscal matters (r)
in financial matters
FAQs About the word in fiscal matters
trong các vấn đề tài chính
in financial matters
No synonyms found.
No antonyms found.
in fashion => Thời trang, in fact => thực sự, in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng, in evidence => bằng chứng, in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người,