FAQs About the word in for

cho

certain to get or have

bởi,qua,qua,với,mỗi,nhờ,thông qua,do,theo

ra ngoài,sến,lỗi thời,lỗi thời.,dính,nhạt,không hấp dẫn,không đứng đắn,không thú vị,lỗi thời

in flight => trong lúc bay, in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính, in fashion => Thời trang, in fact => thực sự, in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng,