Vietnamese Meaning of in for
cho
Other Vietnamese words related to cho
- ra ngoài
- sến
- lỗi thời
- lỗi thời.
- dính
- nhạt
- không hấp dẫn
- không đứng đắn
- không thú vị
- lỗi thời
- nhếch nhác
- rối bời
- luộm thuộm
- lôi thôi
- vụng về
- không thanh lịch
- bừa bộn
- nhăn nheo
- nát
- bẩn thỉu
- cẩu thả
- lôi thôi
- vô phong cách
- thị trường
- Không hợp thời trang
- xấu xí
- luộm thuộm
- lỗi thời
- không thời trang
- lộn xộn
- nhăn nheo
Nearest Words of in for
- in flight => trong lúc bay
- in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính
- in fashion => Thời trang
- in fact => thực sự
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
- in evidence => bằng chứng
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in essence => về cơ bản
- in esse => trong thực tại
- in effect => trên thực tế
Definitions and Meaning of in for in English
in for (s)
certain to get or have
FAQs About the word in for
cho
certain to get or have
bởi,qua,qua,với,mỗi,nhờ,thông qua,do,theo
ra ngoài,sến,lỗi thời,lỗi thời.,dính,nhạt,không hấp dẫn,không đứng đắn,không thú vị,lỗi thời
in flight => trong lúc bay, in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính, in fashion => Thời trang, in fact => thực sự, in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng,