Vietnamese Meaning of in evidence
bằng chứng
Other Vietnamese words related to bằng chứng
Nearest Words of in evidence
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in essence => về cơ bản
- in esse => trong thực tại
- in effect => trên thực tế
- in earnest => nghiêm túc
- in due time => vào đúng lúc
- in due season => vào đúng lúc
- in due course => kịp lúc
- in dishabille => trong trang phục thường phục
- in detail => chi tiết
Definitions and Meaning of in evidence in English
in evidence (s)
clearly to be seen
FAQs About the word in evidence
bằng chứng
clearly to be seen
Tài liệu,bằng chứng,Lời khai,xác nhận,Xác nhận,tài liệu,sự xác nhận,di chúc,Lời chứng thực,xác thực
cáo buộc,Sự buộc tội,giả thiết,phí,bác bỏ,giả định,bác bỏ,bác bỏ,phỏng đoán,đoán
in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người, in essence => về cơ bản, in esse => trong thực tại, in effect => trên thực tế, in earnest => nghiêm túc,