Vietnamese Meaning of in dishabille
trong trang phục thường phục
Other Vietnamese words related to trong trang phục thường phục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in dishabille
- in due course => kịp lúc
- in due season => vào đúng lúc
- in due time => vào đúng lúc
- in earnest => nghiêm túc
- in effect => trên thực tế
- in esse => trong thực tại
- in essence => về cơ bản
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in evidence => bằng chứng
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
Definitions and Meaning of in dishabille in English
in dishabille (s)
partly dressed in a loose or careless manner
FAQs About the word in dishabille
trong trang phục thường phục
partly dressed in a loose or careless manner
No synonyms found.
No antonyms found.
in detail => chi tiết, in demand => có nhu cầu, in darkness => trong bóng tối, in condition => trong điều kiện, in conclusion => Tóm lại,