FAQs About the word in concert

trong buổi hòa nhạc

with a common plan

cùng nhau,cùng nhau,Tay trong tay,tay trong găng,,nhất trí,chung nhau,nhất trí, cùng nhau,hợp tác,lẫn nhau

Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,một mình,chỉ,riêng,một tay,một mình,không được giúp đỡ

in common with => chung với , in common => chung, in commendam => trong commendam, in cold blood => lạnh lùng, in circles => vòng tròn,