Vietnamese Meaning of in concert
trong buổi hòa nhạc
Other Vietnamese words related to trong buổi hòa nhạc
Nearest Words of in concert
Definitions and Meaning of in concert in English
in concert (r)
with a common plan
FAQs About the word in concert
trong buổi hòa nhạc
with a common plan
cùng nhau,cùng nhau,Tay trong tay,tay trong găng,,nhất trí,chung nhau,nhất trí, cùng nhau,hợp tác,lẫn nhau
Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,một mình,chỉ,riêng,một tay,một mình,không được giúp đỡ
in common with => chung với , in common => chung, in commendam => trong commendam, in cold blood => lạnh lùng, in circles => vòng tròn,