FAQs About the word hand and glove

Tay trong tay

in close cooperation

trong buổi hòa nhạc,,cùng nhau,chung nhau,cùng nhau,nhất trí, cùng nhau,hợp tác,lẫn nhau,tương hỗ,nhất trí

Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,riêng,một mình,chỉ,một cách đơn phương,một tay,một mình

hand and foot => tay chân, hand => tay, hancock => Hancock, hanch => đùi, hance => cơ hội,