Vietnamese Meaning of hand and glove
Tay trong tay
Other Vietnamese words related to Tay trong tay
Nearest Words of hand and glove
Definitions and Meaning of hand and glove in English
hand and glove (r)
in close cooperation
FAQs About the word hand and glove
Tay trong tay
in close cooperation
trong buổi hòa nhạc,,cùng nhau,chung nhau,cùng nhau,nhất trí, cùng nhau,hợp tác,lẫn nhau,tương hỗ,nhất trí
Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,riêng,một mình,chỉ,một cách đơn phương,một tay,một mình
hand and foot => tay chân, hand => tay, hancock => Hancock, hanch => đùi, hance => cơ hội,