FAQs About the word mutually

lẫn nhau

in a mutual or shared mannerIn a mutual manner.

chung nhau,,tương hỗ,nhất trí,Thống nhất,nhất trí, cùng nhau,cùng nhau,hợp tác,cùng nhau,Tay trong tay

Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,riêng,một mình,chỉ,một cách đơn phương,một mình,(không được hỗ trợ)

mutuality => sự tương hỗ, mutualist => quan hệ cộng sinh, mutualism => cộng sinh, mutual understanding => Thấu hiểu lẫn nhau, mutual savings bank => ngân hàng tiết kiệm chung,