Vietnamese Meaning of conjointly
cùng nhau
Other Vietnamese words related to cùng nhau
Nearest Words of conjointly
- conjugal => vợ chồng
- conjugal family => Gia đình hạt nhân
- conjugal right => Quyền gối chăn
- conjugal visitation => thăm viếng hôn nhân
- conjugal visitation right => Quyền được thăm nuôi của vợ chồng
- conjugally => Trái duyên
- conjugate => chia động từ
- conjugate solution => Dung dịch liên hợp
- conjugated => liên hợp
- conjugated protein => Protein liên hợp
Definitions and Meaning of conjointly in English
conjointly (r)
in conjunction with; combined
FAQs About the word conjointly
cùng nhau
in conjunction with; combined
,cùng nhau,chung nhau,nhất trí, cùng nhau,Tay trong tay,trong buổi hòa nhạc,lẫn nhau,tương hỗ,nhất trí,hợp tác
Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,riêng,một mình,chỉ,một cách đơn phương,một tay,một mình
conjoint => chung, conjoined twin => Sinh đôi dính liền, conjoined => hợp nhất, conjoin => hợp nhất, conjecture => phỏng đoán,