FAQs About the word conjointly

cùng nhau

in conjunction with; combined

,cùng nhau,chung nhau,nhất trí, cùng nhau,Tay trong tay,trong buổi hòa nhạc,lẫn nhau,tương hỗ,nhất trí,hợp tác

Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,riêng,một mình,chỉ,một cách đơn phương,một tay,một mình

conjoint => chung, conjoined twin => Sinh đôi dính liền, conjoined => hợp nhất, conjoin => hợp nhất, conjecture => phỏng đoán,