FAQs About the word cooperatively

hợp tác

in close cooperation

chung nhau,,lẫn nhau,tương hỗ,Theo cộng sinh,nhất trí,Thống nhất,nhất trí, cùng nhau,cùng nhau,cùng nhau

Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,riêng,một mình,chỉ,một cách đơn phương,một tay,một mình

co-operative republic of guyana => Cộng hòa hợp tác Guyana, cooperative => hợp tác xã, cooperation => hợp tác, cooperate => hợp tác, cooper union for the advancement of science and art => Cooper Union thúc đẩy khoa học và nghệ thuật,