Vietnamese Meaning of unaided
không được giúp đỡ
Other Vietnamese words related to không được giúp đỡ
Nearest Words of unaided
Definitions and Meaning of unaided in English
unaided (s)
carried out without aid or assistance
FAQs About the word unaided
không được giúp đỡ
carried out without aid or assistance
một mình,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,một tay,một mình,một mình,chỉ,(không được hỗ trợ),tự lực cánh sinh
chung nhau,cùng nhau,hợp tác,tay trong tay,,lẫn nhau,cùng nhau,hàng loạt,Tay trong tay,tay trong găng
unaidable => không thể giúp được, unai => Unai, unagreeable => không thú vị, unagitated => bình tĩnh, unaggressive => không hung hăng,