FAQs About the word en masse

hàng loạt

all together

chung nhau,Tay trong tay,tay trong tay,,cùng nhau,hợp tác,tay trong găng,lẫn nhau,cùng nhau

một mình,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,một mình,chỉ,một tay,một mình,không được giúp đỡ,(không được hỗ trợ)

en garde => Cẩn thận, en famille => gia đình, en deshabille => áo choàng tắm, en clair => không mã hóa, en bloc => theo khối,