Vietnamese Meaning of en masse
hàng loạt
Other Vietnamese words related to hàng loạt
Nearest Words of en masse
Definitions and Meaning of en masse in English
en masse (r)
all together
FAQs About the word en masse
hàng loạt
all together
chung nhau,Tay trong tay,tay trong tay,,cùng nhau,hợp tác,tay trong găng,lẫn nhau,cùng nhau
một mình,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,một mình,chỉ,một tay,một mình,không được giúp đỡ,(không được hỗ trợ)
en garde => Cẩn thận, en famille => gia đình, en deshabille => áo choàng tắm, en clair => không mã hóa, en bloc => theo khối,