Vietnamese Meaning of hand in hand
tay trong tay
Other Vietnamese words related to tay trong tay
Nearest Words of hand in hand
Definitions and Meaning of hand in hand in English
hand in hand (r)
together
clasping each other's hands
FAQs About the word hand in hand
tay trong tay
together, clasping each other's hands
chung nhau,cùng nhau,hợp tác,Tay trong tay,tay trong găng,,lẫn nhau,hàng loạt,cùng nhau
một mình,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,một mình,chỉ,một tay,một mình,không được giúp đỡ,(không được hỗ trợ)
hand in glove => tay trong găng, hand glass => Gương tay, hand flus => Rửa tay, hand fern => Dương xỉ tay, hand drill => Máy khoan tay,