FAQs About the word hand down

thừa hưởng

passed on, as by inheritance, passed on from one person to another

trao truyền,sẽ,người ngoài hành tinh,xa lánh,chỉ định,di chúc,khen ngợi,đóng góp,truyền đạt,hành động

tịch thu

hand cream => kem dưỡng da tay, hand clapping => vỗ tay, hand cheese => Phô mai từ tay, hand calculator => Máy tính cầm tay, hand brake => phanh tay,