Vietnamese Meaning of unaffiliated
không liên hệ
Other Vietnamese words related to không liên hệ
Nearest Words of unaffiliated
- unaffectionate => lạnh nhạt
- unaffecting => Không ảnh hưởng
- unaffectedness => Vô cảm
- unaffected => không bị ảnh hưởng
- unaesthetic => phản thẫm mỹ
- unaerated => không thoáng khí
- unadvisedly => thiếu suy xét
- unadvised => không được khuyên dùng
- unadvisable => không nên
- unadventurous => không thích phiêu lưu
Definitions and Meaning of unaffiliated in English
unaffiliated (s)
not affiliated
FAQs About the word unaffiliated
không liên hệ
not affiliated
tự chủ,độc lập,có chủ quyền,không quan tâm,theo chủ nghĩa cá nhân,trung lập,không liên kết,phi tham chiến,phi can thiệp,phi đảng phái
Liên kết,đồng minh,liên quan,từng phần,đảng phái,không công bằng,thiên vị,liên bang,liên bang,hiếu chiến
unaffectionate => lạnh nhạt, unaffecting => Không ảnh hưởng, unaffectedness => Vô cảm, unaffected => không bị ảnh hưởng, unaesthetic => phản thẫm mỹ,