Vietnamese Meaning of unalert
Không chú ý
Other Vietnamese words related to Không chú ý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unalert
Definitions and Meaning of unalert in English
unalert (a)
not alert to what is potentially dangerous
FAQs About the word unalert
Không chú ý
not alert to what is potentially dangerous
No synonyms found.
No antonyms found.
unalarming => không đáng báo động, unairworthy => Không thích hợp bay, unaired => Chưa phát sóng, unaided => không được giúp đỡ, unaidable => không thể giúp được,