Vietnamese Meaning of severally
riêng
Other Vietnamese words related to riêng
Nearest Words of severally
- several-seeded => đa hạt
- severalty => tách biệt
- severance => tiền thôi việc
- severance agreement => Thỏa thuận thôi việc
- severe => nghiêm trọng
- severe acute respiratory syndrome => Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
- severe combined immunodeficiency => Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nghiêm trọng
- severe combined immunodeficiency disease => Bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp nặng
- severed => đứt lìa
- severely => nghiêm trọng
Definitions and Meaning of severally in English
severally (r)
apart from others
apart from others
in the order given
severally (adv.)
Separately; distinctly; apart from others; individually.
FAQs About the word severally
riêng
apart from others, apart from others, in the order givenSeparately; distinctly; apart from others; individually.
Tách biệt,độc lập,riêng lẻ,riêng biệt,một mình,một cách đơn phương,một mình,chỉ,(không được hỗ trợ),một tay
chung nhau,cùng nhau,,lẫn nhau,cùng nhau,nhất trí,nhất trí, cùng nhau,hợp tác,tay trong găng,tương hỗ
severalize => nhiều, severality => tách biệt, severalities => nhiều, severalise => một số, several => nhiều,