Vietnamese Meaning of conjecturally

theo phỏng đoán

Other Vietnamese words related to theo phỏng đoán

Definitions and Meaning of conjecturally in English

Wordnet

conjecturally (r)

in a manner involving or inclined to conjecture and supposition

FAQs About the word conjecturally

theo phỏng đoán

in a manner involving or inclined to conjecture and supposition

giả thuyết,đầu cơ,lý thuyết,lý thuyết,học thuật,siêu hình,đề nghị,trừu tượng,học thuật,bị cáo buộc

thực tế,lâm sàng,thực tế,Thực tế,thật,bê tông,đã xác nhận,xác định,chắc chắn,đã chứng minh

conjectural => phỏng đoán, conium maculatum => cây độc cần, conium => cỏ độc, coniogramme japonica => Tóc tiên nhỏ Nhật Bản, coniogramme => Coniogram,