FAQs About the word coniferous

thông

of or relating to or part of trees or shrubs bearing cones and evergreen leaves

No synonyms found.

No antonyms found.

coniferopsida => cây lá kim, coniferophytina => Thực vật hạt trần, coniferophyta => Cây lá kim, coniferales => Cây lá kim, conifer => Cây lá kim,