Vietnamese Meaning of conically
hình nón
Other Vietnamese words related to hình nón
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conically
- conical projection => Phép chiếu hình nón
- conical buoy => Phao hình nón
- conical => Hình nón
- conic waxycap => Nón sáp hình nón
- conic verpa => Nấm nhĩ chóp
- conic section => Đường cônic
- conic projection => Phép chiếu hình nón
- conic morel => Nấm mồ côi hình nón
- conic => hình nón
- congruousness => tính nhất quán
Definitions and Meaning of conically in English
conically (r)
in a conical manner
FAQs About the word conically
hình nón
in a conical manner
No synonyms found.
No antonyms found.
conical projection => Phép chiếu hình nón, conical buoy => Phao hình nón, conical => Hình nón, conic waxycap => Nón sáp hình nón, conic verpa => Nấm nhĩ chóp,