Vietnamese Meaning of mutual savings bank
ngân hàng tiết kiệm chung
Other Vietnamese words related to ngân hàng tiết kiệm chung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mutual savings bank
- mutual resemblance => Sự giống nhau lẫn nhau
- mutual opposition => Đối lập lẫn nhau
- mutual induction => Cảm ứng từ tương hỗ
- mutual inductance => Cảm kháng hỗ tương
- mutual fund company => Công ty quỹ đầu tư chung
- mutual fund => Quỹ đầu tư
- mutual exclusiveness => loại trừ lẫn nhau
- mutual aid => tương trợ
- mutual affection => Tình cảm đôi bên
- mutual => tương hỗ
- mutual understanding => Thấu hiểu lẫn nhau
- mutualism => cộng sinh
- mutualist => quan hệ cộng sinh
- mutuality => sự tương hỗ
- mutually => lẫn nhau
- mutually beneficial => cùng có lợi
- mutually exclusive => loại trừ lẫn nhau
- mutualness => tương hỗ
- mutuary => nhà xác
- mutuation => <span dir="ltr">Đột biến</span>
Definitions and Meaning of mutual savings bank in English
mutual savings bank (n)
a state-chartered savings bank owned by its depositors and managed by a board of trustees
FAQs About the word mutual savings bank
ngân hàng tiết kiệm chung
a state-chartered savings bank owned by its depositors and managed by a board of trustees
No synonyms found.
No antonyms found.
mutual resemblance => Sự giống nhau lẫn nhau, mutual opposition => Đối lập lẫn nhau, mutual induction => Cảm ứng từ tương hỗ, mutual inductance => Cảm kháng hỗ tương, mutual fund company => Công ty quỹ đầu tư chung,